Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:10 04/28, 2024
  1. 1
    01:12 - 09:13
    8h 1min JPY 15.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:09
    Torisho-mae
    鳥商前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:13
  2. 2
    01:12 - 09:13
    8h 1min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:01
    Harimakatsuhara
    はりま勝原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:09
    Torisho-mae
    鳥商前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:13
  3. 3
    01:12 - 09:44
    8h 32min JPY 12.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:00
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:40
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    09:40
    09:44
  4. 4
    06:28 - 10:53
    4h 25min JPY 16.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:31
    Yasunaga
    安長
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:49
    Torisho-mae
    鳥商前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  5. 5
    01:10 - 06:41
    5h 31min JPY 167.860
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:10
    06:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.