Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
03:44 04/28, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:44
    4h 16min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    10:12
    10:44
  2. 2
    06:01 - 11:36
    5h 35min JPY 14.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    11:04
    11:36
  3. 3
    06:28 - 12:11
    5h 43min JPY 12.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    12:07
    Inaba Danchi Mae
    いなば団地前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:11
  4. 4
    06:01 - 12:11
    6h 10min JPY 14.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    12:07
    Inaba Danchi Mae
    いなば団地前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:11
  5. 5
    03:44 - 09:08
    5h 24min JPY 165.250
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:44
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.