Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
09:52 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 15:15
    3h 44min JPY 36.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    15:15
  2. 2
    10:25 - 15:15
    4h 50min JPY 33.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    14:35
    15:15
  3. 3
    12:09 - 16:15
    4h 6min JPY 32.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:50
    12:52
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:15
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:35
    16:15
  4. 4
    10:31 - 16:47
    6h 16min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:28
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:31
    Shinji
    宍道
    Ga
    16:31
    16:34
    Shinji Sta.
    宍道駅
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:44
    Ogita (Shimane)
    荻田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:47
  5. 5
    09:52 - 16:37
    6h 45min JPY 175.150
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    09:52
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.