Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
15:30 05/01, 2024
  1. 1
    16:17 - 18:45
    2h 28min JPY 8.300 IC JPY 8.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:19
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:39
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    18:39
    18:45
  2. 2
    16:17 - 18:45
    2h 28min JPY 8.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:43
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:19
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:39
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    18:39
    18:45
  3. 3
    15:58 - 18:45
    2h 47min JPY 6.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:59
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:39
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    18:39
    18:45
  4. 4
    15:51 - 20:23
    4h 32min JPY 4.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    18:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:32
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    19:39
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:17
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    20:17
    20:23
  5. 5
    15:30 - 18:54
    3h 24min JPY 74.170
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:30
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.