Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
20:21 04/27, 2024
  1. 1
    21:53 - 07:01
    9h 8min JPY 14.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:33
    22:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    07:01
  2. 2
    21:20 - 07:01
    9h 41min JPY 12.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:59
    23:09
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    07:01
  3. 3
    21:20 - 07:01
    9h 41min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:51
    22:59
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    07:01
  4. 4
    20:45 - 07:01
    10h 16min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:56
    23:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    07:01
  5. 5
    20:21 - 02:15
    5h 54min JPY 155.800
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    20:21
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.