Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
03:28 05/23, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:12
    2h 44min JPY 9.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:47
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    08:47
    08:53
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:09
    Owai
    大饗
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:12
  2. 2
    06:28 - 09:32
    3h 4min JPY 9.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:01
    Shinkanaoka
    新金岡
    Ga
    Exit 2
    09:01
    09:07
    Subway Shinkanaoka Eki-mae
    地下鉄新金岡駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:29
    Owai
    大饗
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
  3. 3
    06:01 - 10:04
    4h 3min JPY 8.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:55
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    09:55
    09:57
    Hatsushiba Eki-mae
    初芝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:04
    Nishi Owai
    西大饗
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  4. 4
    08:31 - 11:08
    2h 37min JPY 10.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:30
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:59
    Hatsushiba
    初芝
    Ga
    10:59
    11:01
    Hatsushiba Eki-mae
    初芝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:04
    11:08
    Nishi Owai
    西大饗
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  5. 5
    03:28 - 07:03
    3h 35min JPY 104.860
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:28
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.