Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
05:12 05/22, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:19
    2h 51min JPY 10.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:19
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:19
  2. 2
    07:09 - 09:49
    2h 40min JPY 10.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:25
    09:28
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:49
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:49
  3. 3
    06:01 - 10:04
    4h 3min JPY 6.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:30
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:40
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:04
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  4. 4
    06:22 - 11:34
    5h 12min JPY 4.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:09
    08:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:12
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    11:12
    11:15
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:34
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:34
  5. 5
    05:12 - 08:53
    3h 41min JPY 79.210
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    05:12
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.