Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:32 05/01, 2024
  1. 1
    12:31 - 18:41
    6h 10min JPY 15.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:36
    16:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    17:10
    17:45
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    17:47
    17:49
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:38
    Yasuda-kami
    安田上(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:41
  2. 2
    12:31 - 18:41
    6h 10min JPY 14.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    16:47
    17:47
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    17:49
    17:52
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:29
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:41
  3. 3
    12:51 - 19:55
    7h 4min JPY 12.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:17
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:17
    16:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    17:25
    19:05
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    19:07
    19:10
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:52
    Yasuda-kami
    安田上(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:55
  4. 4
    11:51 - 19:55
    8h 4min JPY 11.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:17
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:17
    16:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    17:25
    19:05
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    19:07
    19:10
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:52
    Yasuda-kami
    安田上(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:55
  5. 5
    11:32 - 18:32
    7h 0min JPY 149.860
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:32
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.