Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:31 04/30, 2024
  1. 1
    22:33 - 07:43
    9h 10min JPY 10.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:04
    23:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:41
    Uno
    宇野
    Ga
    06:41
    06:48
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    07:20
    07:40
    Minoyaura Port Ferry Terminal <Naoshima Island>
    宮浦港FT<直島>
    Cảng
    07:42
    07:43
  2. 2
    21:38 - 07:43
    10h 5min JPY 7.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:08
    23:14
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    06:41
    Uno
    宇野
    Ga
    06:41
    06:48
    Uno Port
    宇野港
    Cảng
    07:20
    07:40
    Minoyaura Port Ferry Terminal <Naoshima Island>
    宮浦港FT<直島>
    Cảng
    07:42
    07:43
  3. 3
    21:53 - 07:53
    10h 0min JPY 13.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:33
    22:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    高速船のりば
    07:20
    07:50
    Minoyaura Port Ferry Terminal <Naoshima Island>
    宮浦港FT<直島>
    Cảng
    07:52
    07:53
  4. 4
    21:39 - 07:53
    10h 14min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:51
    22:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    高速船のりば
    07:20
    07:50
    Minoyaura Port Ferry Terminal <Naoshima Island>
    宮浦港FT<直島>
    Cảng
    07:52
    07:53
  5. 5
    21:31 - 03:36
    6h 5min JPY 143.650
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:31
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.