Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
12:02 05/01, 2024
  1. 1
    12:51 - 18:25
    5h 34min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:25
  2. 2
    12:51 - 18:25
    5h 34min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:25
  3. 3
    12:51 - 18:25
    5h 34min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:25
  4. 4
    12:31 - 18:25
    5h 54min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    16:33
    16:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:50
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:53
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:04
    Kumagaya Bijutsukan Mae
    熊谷美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:25
  5. 5
    12:02 - 21:20
    9h 18min JPY 241.480
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    12:02
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.