Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
03:49 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:56
    4h 28min JPY 15.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:26
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:30
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:55
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    10:56
  2. 2
    07:09 - 11:02
    3h 53min JPY 15.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:24
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    10:24
    10:29
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:01
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:01
    11:02
  3. 3
    06:01 - 11:31
    5h 30min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:04
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:08
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    11:30
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  4. 4
    07:45 - 12:26
    4h 41min JPY 15.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:04
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    12:04
    12:08
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    12:15
    12:25
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  5. 5
    03:49 - 11:12
    7h 23min JPY 239.410
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:49
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.