Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:54 04/28, 2024
  1. 1
    00:18 - 09:47
    9h 29min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    07:59
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    07:59
    08:02
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:45
    09:14
    農村センター前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:47
  2. 2
    23:44 - 09:47
    10h 3min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:44
    23:49
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:49
    06:12
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:43
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:24
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:58
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    08:21
    08:24
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:45
    09:14
    農村センター前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:47
  3. 3
    22:32 - 09:47
    11h 15min JPY 10.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    00:13
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:13
    00:21
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:35
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:53
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:53
    06:57
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:01
    07:49
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:53
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:45
    09:14
    農村センター前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:47
  4. 4
    21:54 - 02:29
    4h 35min JPY 112.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:54
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.