Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
02:24 04/28, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:06
    4h 38min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:46
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    10:46
    10:49
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    10:55
    11:01
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:06
  2. 2
    06:28 - 11:19
    4h 51min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:00
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:03
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    11:08
    11:14
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:19
  3. 3
    04:20 - 11:42
    7h 22min JPY 39.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:38
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:38
    09:45
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    11:14
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:38
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:42
  4. 4
    04:20 - 11:55
    7h 35min JPY 39.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:28
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    11:51
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:55
  5. 5
    02:24 - 11:28
    9h 4min JPY 294.130
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    02:24
    11:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.