Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
20:24 05/01, 2024
  1. 1
    07:09 - 13:29
    6h 20min JPY 13.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  2. 2
    06:28 - 13:29
    7h 1min JPY 11.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:22
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:37
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:37
    09:47
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  3. 3
    00:18 - 13:29
    13h 11min JPY 9.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:03
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    08:03
    08:06
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  4. 4
    22:32 - 13:29
    14h 57min JPY 7.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    00:13
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:13
    00:19
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    08:35
    08:38
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    13:06
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:29
  5. 5
    20:24 - 01:41
    5h 17min JPY 106.660
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    20:24
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.