Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:40 05/21, 2024
  1. 1
    11:51 - 16:57
    5h 6min JPY 11.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:04
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    16:04
    16:09
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:54
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  2. 2
    11:51 - 16:57
    5h 6min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:37
    12:51
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:04
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    16:04
    16:09
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:54
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:57
  3. 3
    12:46 - 19:37
    6h 51min JPY 5.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    19:08
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    19:08
    19:13
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
  4. 4
    12:25 - 19:37
    7h 12min JPY 6.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:08
    14:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    19:08
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    19:08
    19:13
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
  5. 5
    11:40 - 15:47
    4h 7min JPY 94.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:40
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.