Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
19:05 05/21, 2024
  1. 1
    20:54 - 07:06
    10h 12min JPY 18.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:37
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    05:37
    07:06
  2. 2
    19:50 - 07:24
    11h 34min JPY 18.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:23
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:48
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    05:48
    05:51
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:14
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:24
  3. 3
    19:31 - 08:17
    12h 46min JPY 17.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:51
    20:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    21:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:18
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    07:18
    07:21
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    07:27
    08:07
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:17
  4. 4
    19:13 - 08:40
    13h 27min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:51
    20:57
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:49
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    07:49
    07:52
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:30
    Mutajiri
    牟田尻
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:40
  5. 5
    19:05 - 05:07
    10h 2min JPY 269.560
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:05
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.