Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
18:43 05/21, 2024
  1. 1
    20:17 - 08:32
    12h 15min JPY 20.730 IC JPY 20.723 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:32
  2. 2
    21:53 - 08:52
    10h 59min JPY 11.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    08:52
  3. 3
    19:31 - 08:52
    13h 21min JPY 11.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    00:31
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    08:52
  4. 4
    19:27 - 08:52
    13h 25min JPY 7.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:00
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    08:52
  5. 5
    18:43 - 23:58
    5h 15min JPY 129.610
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    18:43
    23:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.