Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
20:51 04/28, 2024
  1. 1
    21:53 - 09:06
    11h 13min JPY 9.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:33
    22:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:10
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:06
  2. 2
    21:20 - 09:06
    11h 46min JPY 7.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:59
    23:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:10
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:06
  3. 3
    21:20 - 10:36
    13h 16min JPY 6.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:49
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    10:21
    Shingu
    新宮
    Ga
    10:21
    10:24
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Hayatama Taisha Mae
    速玉大社前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  4. 4
    21:20 - 10:38
    13h 18min JPY 6.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:51
    22:57
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:05
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    05:38
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    10:21
    Shingu
    新宮
    Ga
    10:21
    10:38
  5. 5
    20:51 - 01:11
    4h 20min JPY 98.830
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    20:51
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.