Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
22:14 05/01, 2024
  1. 1
    01:12 - 08:52
    7h 40min JPY 20.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:43
    Chihaya
    千早
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:52
  2. 2
    22:23 - 08:52
    10h 29min JPY 21.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:13
    23:25
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:43
    Chihaya
    千早
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:52
  3. 3
    04:20 - 09:44
    5h 24min JPY 37.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:35
    Chihaya
    千早
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:44
  4. 4
    22:32 - 09:44
    11h 12min JPY 36.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    00:06
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:35
    Chihaya
    千早
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:44
  5. 5
    22:14 - 08:18
    10h 4min JPY 326.710
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    22:14
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.