Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:18 05/01, 2024
  1. 1
    04:20 - 11:03
    6h 43min JPY 41.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:39
    Unoshima
    宇島
    Ga
    10:39
    10:42
    Unoshima Sta.
    宇島駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Funairi (Fukuoka)
    船入(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:03
  2. 2
    07:09 - 12:03
    4h 54min JPY 18.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:24
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Buzenshoe
    豊前松江
    Ga
    11:48
    12:03
  3. 3
    06:01 - 12:03
    6h 2min JPY 18.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:24
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Buzenshoe
    豊前松江
    Ga
    11:48
    12:03
  4. 4
    04:20 - 12:03
    7h 43min JPY 39.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:31
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:54
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:48
    Buzenshoe
    豊前松江
    Ga
    11:48
    12:03
  5. 5
    04:18 - 14:02
    9h 44min JPY 319.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:18
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.