Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:58 - 11:394h 41min JPY 47.890 IC JPY 47.887 Đổi tàu 3 lần06:583 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 4.510 1h 10min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:201 StopsJALJAL493 đến Kochi Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.750 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kochi Airport Bảng giờ- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
10:50Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:555 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 31minKochi Ryoma Airport Đến Kita-harimayabashi Bảng giờ- Kita-harimayabashi
- 北はりまや橋
- Trạm Xe buýt
11:26Walk1.1km 13min -
206:28 - 11:465h 18min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần06:2807:064 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 161h 35min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.080 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.950 Toa Xanh 08:5212 StopsNanpuNampu 3 đến Kochi(Kochi) Sân ga: 6JPY 10.670 2h 38minJPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Kochi
- 高知
- Ga
- North Exit
11:30Walk82m 2min- Kochi-eki Bus Terminal
- 高知駅バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:348 StopsTosaden Kotsuとさでん交通 [Z4]堺町・朝倉駅前・伊野駅経由 đến Nagasawa (Inocho)JPY 200 9minKochi-eki Bus Terminal Đến Kochijo-mae Bảng giờ- Kochijo-mae
- 高知城前(バス)
- Trạm Xe buýt
11:43Walk257m 3min -
306:01 - 12:566h 55min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần06:0114 StopsJR Tokaido Main Line Special Rapid(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 4 Lên xe: Middle1h 26minHamamatsu Đến Nagoya Bảng giờ07:378 StopsHikariHikari 535 đến Hiroshima Sân ga: 162h 16min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh 10:0511 StopsNanpuNampu 5 đến Kochi(Kochi) Sân ga: 8JPY 10.670 2h 24minJPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Kochi
- 高知
- Ga
12:29Walk0m 5min12:363 StopsTosaden(Ekimae-Sanbashi Line)đến Sambashi-dori-5 Chome6minKochi-eki-mae Đến Harimayabashi Bảng giờ12:483 StopsTosaden(Gomen-Ino Line)đến Asakura (Tosaden Traffic)JPY 200 4minHarimayabashi Đến Kochijo-mae Bảng giờ- Kochijo-mae
- 高知城前
- Ga
12:52Walk233m 4min -
406:43 - 13:246h 41min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần06:438 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Gifu Sân ga: 4JPY 680 34minHamamatsu Đến Toyohashi Bảng giờ07:2313 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Ichinomiya Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 1.270 1h 3minToyohashi Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
08:26Walk312m 16min08:494 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 17JPY 6.380 1h 36minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
10:25Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
10:406 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 33minOkayama Sta. Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
13:13Walk237m 2min- Minami-Harimayabashi
- 南はりまや橋
- Trạm Xe buýt
13:174 StopsTosaden Kotsu [T 3- Y 2]とさでん交通 [Y2]朝倉経由 đến Tenno New TownJPY 200 4minMinami-Harimayabashi Đến Kochijo-mae Bảng giờ- Kochijo-mae
- 高知城前(バス)
- Trạm Xe buýt
13:21Walk257m 3min -
502:53 - 09:597h 6min JPY 215.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.