Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:41 05/05, 2024
  1. 1
    06:58 - 12:06
    5h 8min JPY 48.400 IC JPY 48.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:26
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:03
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
  2. 2
    06:58 - 12:06
    5h 8min JPY 48.470 IC JPY 48.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:23
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:29
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:50
    Asahimachi 3 Chome
    旭町三丁目
    Ga
    11:50
    11:51
    Asahimachi San-chome
    高知旭町三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:03
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
  3. 3
    06:28 - 12:06
    5h 38min JPY 18.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:32
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:34
    12:03
    Ino Shogyo-mae
    伊野商業前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
  4. 4
    06:28 - 12:37
    6h 9min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:28
    Edagawa(Dosan Line)
    枝川(土讃線)
    Ga
    12:28
    12:37
  5. 5
    04:41 - 11:45
    7h 4min JPY 218.350
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:41
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.