Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
16:38 04/28, 2024
  1. 1
    16:51 - 22:34
    5h 43min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:52
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    21:52
    21:58
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:26
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:34
  2. 2
    16:51 - 22:34
    5h 43min JPY 20.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:26
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:26
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:34
  3. 3
    16:51 - 22:34
    5h 43min JPY 39.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:00
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:23
    21:30
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:26
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:34
  4. 4
    17:51 - 22:59
    5h 8min JPY 39.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    22:18
    22:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:51
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    22:51
    22:59
  5. 5
    16:38 - 03:10
    10h 32min JPY 285.040
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    16:38
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.