Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
12:26 05/01, 2024
  1. 1
    13:31 - 01:33
    12h 2min JPY 43.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:37
    14:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    19:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    01:33
  2. 2
    12:51 - 01:33
    12h 42min JPY 43.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:34
    14:42
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    19:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    01:33
  3. 3
    12:51 - 02:22
    13h 31min JPY 20.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:57
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:11
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Hikiji
    引治
    Ga
    20:02
    02:22
  4. 4
    12:31 - 02:25
    13h 54min JPY 23.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:59
    Miyaji
    宮地
    Ga
    19:59
    02:25
  5. 5
    12:26 - 23:51
    11h 25min JPY 294.850
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    12:26
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.