Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
00:23 04/29, 2024
  1. 1
    01:12 - 10:57
    9h 45min JPY 25.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:29
    10:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  2. 2
    04:20 - 11:05
    6h 45min JPY 43.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    09:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:07
    11:02
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
  3. 3
    04:20 - 11:27
    7h 7min JPY 44.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:24
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:27
  4. 4
    04:20 - 12:58
    8h 38min JPY 40.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    10:37
    11:30
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:55
    Kamoto Noko-ura
    鹿本農高裏
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
    Kamoto Noko-ura
    鹿本農高裏
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:55
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  5. 5
    00:23 - 11:33
    11h 10min JPY 365.680
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    00:23
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.