Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:24 05/17, 2024
  1. 1
    21:53 - 09:22
    11h 29min JPY 42.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    00:11
    00:16
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    08:45
    09:20
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
  2. 2
    04:20 - 09:57
    5h 37min JPY 47.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  3. 3
    22:32 - 09:57
    11h 25min JPY 46.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    00:06
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:53
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:20
    09:55
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  4. 4
    21:39 - 10:16
    12h 37min JPY 27.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:33
    07:41
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    07:46
    10:07
    Ohato
    大波止(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:16
  5. 5
    21:24 - 08:56
    11h 32min JPY 320.230
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:24
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.