Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
06:10 04/28, 2024
  1. 1
    06:28 - 12:07
    5h 39min JPY 22.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:28
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:46
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    11:46
    12:07
  2. 2
    06:28 - 13:14
    6h 46min JPY 22.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:53
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    12:53
    13:14
  3. 3
    07:11 - 13:32
    6h 21min JPY 37.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:54
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    07:54
    07:56
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:18
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:21
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:15
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:11
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:11
    13:32
  4. 4
    06:22 - 13:32
    7h 10min JPY 22.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:11
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:11
    13:32
  5. 5
    06:10 - 17:43
    11h 33min JPY 319.330
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    06:10
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.