Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:07 05/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 18:35
    7h 4min JPY 25.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:47
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:35
  2. 2
    11:23 - 18:35
    7h 12min JPY 25.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:36
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    16:36
    16:40
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:47
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:35
  3. 3
    11:23 - 19:25
    8h 2min JPY 37.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:15
    15:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:05
    18:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:25
  4. 4
    12:25 - 20:22
    7h 57min JPY 28.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:30
    18:22
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:34
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:22
  5. 5
    11:07 - 23:33
    12h 26min JPY 340.120
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:07
    23:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.