Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
15:03 05/09, 2024
  1. 1
    16:32 - 21:11
    4h 39min JPY 49.680 IC JPY 49.677 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:54
    16:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:38
    Miyama Toge
    深山峠
    Trạm Xe buýt
    20:38
    21:11
  2. 2
    16:28 - 21:11
    4h 43min JPY 49.680 IC JPY 49.677 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    19:20
    19:23
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:38
    Miyama Toge
    深山峠
    Trạm Xe buýt
    20:38
    21:11
  3. 3
    16:16 - 21:30
    5h 14min JPY 36.920 IC JPY 36.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:46
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:51
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:11
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    21:11
    21:30
  4. 4
    16:09 - 21:30
    5h 21min JPY 36.920 IC JPY 36.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:30
    16:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:46
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:46
    20:51
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:11
    Bibaushi
    美馬牛
    Ga
    21:11
    21:30
  5. 5
    15:03 - 10:11
    19h 8min JPY 492.800
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    15:03
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.