Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
18:35 05/01, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:10
    4h 23min JPY 50.470 IC JPY 50.467 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:10
    Hana Yu Koyatsu
    花ゆう香
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  2. 2
    06:40 - 11:10
    4h 30min JPY 38.080 IC JPY 38.076 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:08
    07:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:10
    Hana Yu Koyatsu
    花ゆう香
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  3. 3
    18:45 - 11:10
    16h 25min JPY 67.060 IC JPY 67.058 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:52
    19:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:10
    Hana Yu Koyatsu
    花ゆう香
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  4. 4
    18:35 - 15:00
    20h 25min JPY 536.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    18:35
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.