Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
09:42 04/28, 2024
  1. 1
    09:45 - 13:56
    4h 11min JPY 19.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    13:24
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:34
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:34
    13:39
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:39
    13:55
    DCM Aomori Chuo Mae
    DCM青森中央店前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:56
  2. 2
    09:59 - 14:20
    4h 21min JPY 18.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    13:49
    13:54
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    14:18
    DCM Aomori Chuo Mae
    DCM青森中央店前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:20
  3. 3
    09:50 - 14:20
    4h 30min JPY 17.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    13:29
    13:32
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:44
    14:05
    Michinoku Bank Main Store Mae
    みちのく銀行本店前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:18
    DCM Aomori Chuo Mae
    DCM青森中央店前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:20
  4. 4
    12:25 - 16:15
    3h 50min JPY 38.010 IC JPY 38.007 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    16:00
    Ono Jumonji
    大野十文字
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:15
  5. 5
    09:42 - 18:06
    8h 24min JPY 283.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    09:42
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.