Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
21:11 05/01, 2024
  1. 1
    00:08 - 07:40
    7h 32min JPY 7.390 IC JPY 7.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:29
    00:34
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:47
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:23
    Nadachi
    名立
    Ga
    07:23
    07:40
  2. 2
    21:49 - 07:40
    9h 51min JPY 11.990 IC JPY 11.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:56
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:23
    Nadachi
    名立
    Ga
    07:23
    07:40
  3. 3
    21:49 - 07:57
    10h 8min JPY 12.190 IC JPY 12.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:56
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:23
    Nadachi
    名立
    Ga
    07:23
    07:26
    Nadachi Eki-mae
    名立駅前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:52
    Community Plaza Mae (Niigata)
    コミュニティプラザ前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:57
  4. 4
    23:58 - 08:41
    8h 43min JPY 7.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:10
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:24
    Nadachi
    名立
    Ga
    08:24
    08:41
  5. 5
    21:11 - 01:15
    4h 4min JPY 131.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    21:11
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.