Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:52 - 08:408h 48min JPY 13.610 IC JPY 13.608 Đổi tàu 5 lần23:528 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back17minShinagawa Đến Akihabara Bảng giờ00:169 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 5JPY 210 IC JPY 208 19minAkihabara Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
00:35Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:403 StopsWILLER Tokyo‧Kawasaki‧Chiba-Naganođến Nagano Station East ExitJPY 2.400 5h 5minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagano Station East Exit Bảng giờ- Nagano Station East Exit
- 長野駅東口
- Trạm Xe buýt
05:45Walk204m 9min06:1107:481 StopsTsurugiTsurugi 7 đến Tsuruga Sân ga: 13JPY 5.500 23minJPY 5.290 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.220 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.180 Toa Xanh JPY 15.380 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
08:11Walk87m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
08:2011 Stops京福バス [26]福井総合病院線đến Fukui Sogo ByoinJPY 210 IC JPY 210 13minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-kami Bảng giờ- Ninomiya-kami
- 二の宮上
- Trạm Xe buýt
08:33Walk652m 7min -
206:18 - 09:353h 17min JPY 29.040 IC JPY 29.037 Đổi tàu 3 lần06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:253 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
09:20Walk220m 4min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:259 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 10minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-sanchome Bảng giờ- Ninomiya-sanchome
- 二の宮三丁目
- Trạm Xe buýt
09:35Walk53m 0min -
305:53 - 09:353h 42min JPY 16.420 Đổi tàu 2 lần05:536 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back13minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 57min
JPY 7.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh JPY 23.860 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:259 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 10minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-sanchome Bảng giờ- Ninomiya-sanchome
- 二の宮三丁目
- Trạm Xe buýt
09:35Walk53m 0min -
405:44 - 09:353h 51min JPY 16.420 Đổi tàu 2 lần05:442 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:167 StopsKagayakiKagayaki 501 đến Tsuruga Sân ga: 22JPY 8.580 2h 57minJPY 7.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.480 Toa Xanh JPY 23.860 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
09:13Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:259 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 10minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-sanchome Bảng giờ- Ninomiya-sanchome
- 二の宮三丁目
- Trạm Xe buýt
09:35Walk53m 0min -
523:52 - 06:026h 10min JPY 243.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.