Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
18:36 04/30, 2024
  1. 1
    19:03 - 00:16
    5h 13min JPY 41.860 IC JPY 41.857 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:35
    22:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:03
    22:09
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:48
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    22:48
    00:16
  2. 2
    19:03 - 00:16
    5h 13min JPY 41.360 IC JPY 41.357 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:18
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:48
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    22:48
    00:16
  3. 3
    18:59 - 00:16
    5h 17min JPY 42.220 IC JPY 42.216 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:35
    22:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:03
    22:09
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:48
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    22:48
    00:16
  4. 4
    19:46 - 04:37
    8h 51min JPY 18.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:58
    23:02
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:31
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    04:31
    04:37
  5. 5
    18:36 - 03:02
    8h 26min JPY 283.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    18:36
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.