Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
09:51 05/08, 2024
  1. 1
    10:17 - 11:58
    1h 41min JPY 1.730 IC JPY 1.727 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    10:39
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    11:20
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:58
  2. 2
    10:21 - 12:22
    2h 1min JPY 2.030 IC JPY 2.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:41
    10:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:56
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:00
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:01
    12:08
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:22
  3. 3
    10:17 - 12:32
    2h 15min JPY 2.010 IC JPY 2.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    10:39
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    11:20
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:14
    12:23
    Horinouchi (Kimitsu)
    堀の内(君津市)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:32
  4. 4
    10:03 - 12:32
    2h 29min JPY 1.960 IC JPY 1.675 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:55
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    11:55
    11:58
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:23
    Horinouchi (Kimitsu)
    堀の内(君津市)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:32
  5. 5
    09:51 - 10:44
    53min JPY 20.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    09:51
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.