Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
00:43 04/29, 2024
  1. 1
    04:35 - 07:09
    2h 34min JPY 2.190 IC JPY 2.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:04
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:48
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    05:48
    05:54
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:10
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    06:20
    07:00
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    07:02
    07:09
  2. 2
    05:09 - 07:36
    2h 27min JPY 2.240 IC JPY 2.233 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    05:29
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:35
    06:22
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:36
  3. 3
    04:48 - 07:36
    2h 48min JPY 1.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:36
  4. 4
    04:48 - 07:36
    2h 48min JPY 1.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:36
  5. 5
    00:43 - 01:47
    1h 4min JPY 33.900
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    00:43
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.