Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
04:06 05/01, 2024
  1. 1
    05:28 - 10:09
    4h 41min JPY 32.090 IC JPY 32.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:04
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:30
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:28
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    09:28
    09:31
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:47
    Iso School Mae
    石生学校前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:09
  2. 2
    05:28 - 10:21
    4h 53min JPY 34.840 IC JPY 34.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:04
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    08:04
    08:14
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:18
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:56
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:00
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:19
    Yume Town Tanba
    ゆめタウン丹波
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:21
  3. 3
    06:58 - 11:15
    4h 17min JPY 15.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:15
    09:25
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:52
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:15
  4. 4
    06:40 - 11:24
    4h 44min JPY 15.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:56
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    10:56
    10:59
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:22
    Yume Town Tanba
    ゆめタウン丹波
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  5. 5
    04:06 - 10:48
    6h 42min JPY 267.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    04:06
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.