Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
02:38 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 08:51
    2h 51min JPY 11.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:32
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    08:32
    08:51
  2. 2
    06:00 - 09:03
    3h 3min JPY 11.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:39
    Noma
    野間
    Ga
    08:39
    08:42
    Noma Sta.
    野間駅
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:03
    Unoyama
    鵜の山
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:03
  3. 3
    04:35 - 09:03
    4h 28min JPY 10.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:39
    Noma
    野間
    Ga
    08:39
    08:42
    Noma Sta.
    野間駅
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:03
    Unoyama
    鵜の山
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:03
  4. 4
    06:28 - 09:44
    3h 16min JPY 11.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:22
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:51
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:19
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:27
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    09:27
    09:29
    Kaminoma Sta.
    上野間駅
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:43
    Unoyama
    鵜の山
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  5. 5
    02:38 - 06:54
    4h 16min JPY 170.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    02:38
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.