Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
23:10 05/01, 2024
  1. 1
    23:32 - 07:15
    7h 43min JPY 13.330 IC JPY 13.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:00
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    07:00
    07:03
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    2
    07:05
    07:12
    Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
    桜ケ丘2丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:15
  2. 2
    23:25 - 07:15
    7h 50min JPY 13.340 IC JPY 13.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:00
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    07:00
    07:03
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    2
    07:05
    07:12
    Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
    桜ケ丘2丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:15
  3. 3
    23:22 - 07:43
    8h 21min JPY 10.050 IC JPY 10.043 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:46
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    07:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:25
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:35
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    West Passageway deck Exit
    07:35
    07:43
  4. 4
    23:15 - 07:43
    8h 28min JPY 10.060 IC JPY 10.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:43
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    07:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:25
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:35
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    West Passageway deck Exit
    07:35
    07:43
  5. 5
    23:10 - 05:06
    5h 56min JPY 234.400
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    23:10
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.