Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
02:06 05/03, 2024
  1. 1
    04:35 - 10:42
    6h 7min JPY 15.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:49
    08:57
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:03
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:20
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    09:20
    10:42
  2. 2
    06:13 - 10:56
    4h 43min JPY 15.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:00
    09:08
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:12
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:34
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    09:34
    10:56
  3. 3
    05:40 - 10:56
    5h 16min JPY 34.430 IC JPY 34.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:39
    Akashi
    明石
    Ga
    08:39
    08:44
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:34
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    09:34
    10:56
  4. 4
    06:22 - 11:10
    4h 48min JPY 15.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:14
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:14
    09:22
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:26
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:48
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    09:48
    11:10
  5. 5
    02:06 - 09:09
    7h 3min JPY 281.500
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    02:06
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.