Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
00:26 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:46
    3h 55min JPY 34.510 IC JPY 34.507 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:48
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    08:48
    08:51
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:12
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:17
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:30
    09:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:46
  2. 2
    05:51 - 09:46
    3h 55min JPY 34.540 IC JPY 34.537 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:36
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:52
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    08:52
    08:57
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:12
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:17
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:30
    09:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:46
  3. 3
    06:07 - 10:06
    3h 59min JPY 15.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:07
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:10
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:50
    09:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:06
  4. 4
    06:07 - 10:06
    3h 59min JPY 15.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:36
    08:41
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:02
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
    Shinoharahonmachi 3Chome
    篠原本町3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:27
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:32
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    09:50
    09:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:06
  5. 5
    00:26 - 06:47
    6h 21min JPY 243.500
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    00:26
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.