Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
13:50 04/28, 2024
  1. 1
    13:55 - 17:00
    3h 5min JPY 14.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    16:31
    16:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    16:52
    17:00
  2. 2
    13:55 - 17:00
    3h 5min JPY 14.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:28
    16:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    16:52
    17:00
  3. 3
    13:55 - 17:07
    3h 12min JPY 14.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:55
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    16:55
    16:58
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:58
    17:02
    Nishinomiya Eigyosho Mae
    西宮営業所前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:07
  4. 4
    14:05 - 17:10
    3h 5min JPY 33.420 IC JPY 33.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    17:02
    17:10
  5. 5
    13:50 - 19:57
    6h 7min JPY 199.200
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    13:50
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.