Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
23:33 04/28, 2024
  1. 1
    23:47 - 07:24
    7h 37min JPY 7.470 IC JPY 7.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:04
    07:13
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:18
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    Exit 5
    07:18
    07:24
  2. 2
    23:34 - 07:34
    8h 0min JPY 12.230 IC JPY 12.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:06
    00:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:18
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:29
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    Exit 5
    07:29
    07:34
  3. 3
    23:33 - 07:34
    8h 1min JPY 12.230 IC JPY 12.228 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:06
    00:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:18
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:29
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    Exit 5
    07:29
    07:34
  4. 4
    23:33 - 07:36
    8h 3min JPY 13.410 IC JPY 13.407 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:44
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:44
    23:52
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:55
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 5
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:13
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    Exit 5
    07:31
    07:36
  5. 5
    23:33 - 05:27
    5h 54min JPY 234.900
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    23:33
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.