Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
17:31 05/18, 2024
  1. 1
    18:59 - 09:00
    14h 1min JPY 20.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:04
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:13
    Nagusa
    名草
    Ga
    07:13
    09:00
  2. 2
    18:19 - 09:00
    14h 41min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:04
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:13
    Nagusa
    名草
    Ga
    07:13
    09:00
  3. 3
    18:05 - 09:00
    14h 55min JPY 49.400 IC JPY 49.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:13
    Nagusa
    名草
    Ga
    07:13
    09:00
  4. 4
    22:48 - 11:59
    13h 11min JPY 20.700 IC JPY 20.693 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    09:39
    11:59
  5. 5
    17:31 - 04:27
    10h 56min JPY 371.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    17:31
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.