Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
22:12 04/30, 2024
  1. 1
    22:19 - 08:15
    9h 56min JPY 20.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:20
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:28
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:55
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:15
  2. 2
    22:35 - 08:55
    10h 20min JPY 14.480 IC JPY 14.478 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:48
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:55
  3. 3
    23:32 - 09:12
    9h 40min JPY 16.940 IC JPY 16.933 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:48
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:48
    07:56
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:52
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:05
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
  4. 4
    22:35 - 09:12
    10h 37min JPY 14.590 IC JPY 14.588 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:48
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:05
    Naruto Yubinkyoku-mae
    鳴門郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
  5. 5
    22:12 - 05:39
    7h 27min JPY 296.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    22:12
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.