Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
11:00 05/01, 2024
  1. 1
    11:05 - 15:39
    4h 34min JPY 26.940 IC JPY 26.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    15:20
    15:39
  2. 2
    11:37 - 16:10
    4h 33min JPY 17.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:51
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    15:51
    16:10
  3. 3
    11:10 - 16:10
    5h 0min JPY 17.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:27
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:51
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    15:51
    16:10
  4. 4
    11:07 - 16:10
    5h 3min JPY 15.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:26
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:51
    Kamogo
    加茂郷
    Ga
    15:51
    16:10
  5. 5
    11:00 - 17:58
    6h 58min JPY 226.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    11:00
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.