Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
04:03 05/21, 2024
  1. 1
    06:34 - 15:58
    9h 24min JPY 38.600 IC JPY 38.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:11
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:11
    10:14
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:23
    Kirariryujin
    季楽里龍神
    Trạm Xe buýt
    13:23
    15:58
  2. 2
    06:31 - 15:58
    9h 27min JPY 20.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:23
    Kirariryujin
    季楽里龍神
    Trạm Xe buýt
    13:23
    15:58
  3. 3
    06:07 - 15:58
    9h 51min JPY 21.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:23
    Kirariryujin
    季楽里龍神
    Trạm Xe buýt
    13:23
    15:58
  4. 4
    10:45 - 18:58
    8h 13min JPY 38.830 IC JPY 38.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:00
    11:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:33
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:21
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
    Minato (Tanabe)
    湊(田辺市)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    16:23
    Kirariryujin
    季楽里龍神
    Trạm Xe buýt
    16:23
    18:58
  5. 5
    04:03 - 12:28
    8h 25min JPY 280.100
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    04:03
    12:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.