Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:28 - 09:143h 46min JPY 28.050 IC JPY 28.047 Đổi tàu 3 lần05:281 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:43Walk0m 2min06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ08:531 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:09Walk213m 5min -
206:41 - 10:303h 49min JPY 43.140 IC JPY 43.137 Đổi tàu 3 lần06:413 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ06:536 StopsKeikyu Airport Lineđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:03Walk0m 2min07:401 StopsSFJSFJ73 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
09:25Walk68m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:452 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kokura Sta. Bus Center SunatsuJPY 710 43minKitakyushu Airport Đến Kokura Sta. Bus Center Bảng giờ- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
10:28Walk193m 2min -
306:00 - 10:354h 35min JPY 21.560 Không đổi tàu06:009 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 30min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:30Walk213m 5min -
404:33 - 10:356h 2min JPY 44.090 IC JPY 44.080 Đổi tàu 4 lần04:3312 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 25minShinagawa Đến Nippori Bảng giờ05:0740 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 31minNippori Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ
- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:38Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:151 StopsNozomiNozomi 20 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:30Walk213m 5min -
503:43 - 15:3311h 50min JPY 482.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.