Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
03:43 04/28, 2024
  1. 1
    05:28 - 09:14
    3h 46min JPY 28.050 IC JPY 28.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    09:09
    09:14
  2. 2
    06:41 - 10:30
    3h 49min JPY 43.140 IC JPY 43.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  3. 3
    06:00 - 10:35
    4h 35min JPY 21.560 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:30
    10:35
  4. 4
    04:33 - 10:35
    6h 2min JPY 44.090 IC JPY 44.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:30
    10:35
  5. 5
    03:43 - 15:33
    11h 50min JPY 482.500
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    03:43
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.