Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:28 - 09:394h 11min JPY 27.420 IC JPY 27.417 Đổi tàu 4 lần05:281 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:44Walk0m 2min06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:392 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ08:541 StopsRelay KamomeRelay Kamome 13 đến Takeonsen Sân ga: 3JPY 570 20minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.450 Toa Xanh 09:182 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến MojikoJPY 210 5minTosu Đến Yayoigaoka Bảng giờ- Yayoigaoka
- 弥生が丘
- Ga
09:23Walk1.3km 16min -
222:36 - 09:5911h 23min JPY 42.290 IC JPY 42.280 Đổi tàu 4 lần22:364 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 19min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 23:056 StopsEvening LinerEvening Liner 213 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1JPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 5minJPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNippori Đến Narita Airport Terminal 2 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 2 3
- 空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
- Ga
00:10Walk0m 23min06:201 StopsJJPJJP501 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 5minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:0313 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Tosu Sân ga: 6JPY 570 40minHakata Đến Yayoigaoka Bảng giờ- Yayoigaoka
- 弥生が丘
- Ga
09:43Walk1.3km 16min -
322:18 - 09:5911h 41min JPY 41.820 IC JPY 41.811 Đổi tàu 4 lần22:18
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Tsudanuma Sân ga: Sobu Line underground platform 4 Lên xe: MiddleJPY 490 IC JPY 483 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Funabashi
- 船橋
- Ga
- South Exit
22:53Walk298m 6min23:0317 StopsKeisei Main Line Rapidđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 2JPY 760 IC JPY 758 51minKeisei-Funabashi Đến Narita Airport Terminal 2 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 2 3
- 空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
- Ga
23:54Walk0m 23min06:201 StopsJJPJJP501 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 3JPY 39.740 2h 5minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ09:0313 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Tosu Sân ga: 6JPY 570 40minHakata Đến Yayoigaoka Bảng giờ- Yayoigaoka
- 弥生が丘
- Ga
09:43Walk1.3km 16min -
422:50 - 10:1411h 24min JPY 22.770 IC JPY 22.763 Đổi tàu 3 lần22:506 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 313 23minShinagawa Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:13Walk359m 6min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:546 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 09:248 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Tosu Sân ga: 7JPY 9.190 34minHakata Đến Yayoigaoka Bảng giờ- Yayoigaoka
- 弥生が丘
- Ga
09:58Walk1.3km 16min -
522:07 - 10:4912h 42min JPY 523.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.