Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
22:06 04/28, 2024
  1. 1
    07:02 - 13:52
    6h 50min JPY 49.490 IC JPY 49.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:10
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:45
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:52
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  2. 2
    04:48 - 13:52
    9h 4min JPY 45.350 IC JPY 45.348 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:01
    05:09
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    09:59
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:45
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:52
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  3. 3
    04:48 - 13:52
    9h 4min JPY 45.350 IC JPY 45.348 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:01
    05:09
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:10
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:45
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:52
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  4. 4
    23:53 - 13:52
    13h 59min JPY 45.120 IC JPY 45.111 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:25
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    00:25
    00:31
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:10
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:45
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Shinmachi [Hitoyoshi]
    新町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:52
    Funatsukiba (Kumamoto)
    船着場(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  5. 5
    22:06 - 13:11
    15h 5min JPY 610.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    22:06
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.